Characters remaining: 500/500
Translation

diabetic diet

Academic
Friendly

Từ "diabetic diet" trong tiếng Anh được dịch ra tiếng Việt "chế độ ăn đái tháo đường" hoặc "chế độ ăn tiểu đường". Đây một thuật ngữ chỉ chế độ ăn uống được thiết kế đặc biệt cho những người mắc bệnh tiểu đường, nhằm giúp kiểm soát lượng đường trong máu duy trì sức khỏe.

Định nghĩa
  • Diabetic diet (chế độ ăn đái tháo đường): một chế độ ăn uống người mắc bệnh tiểu đường cần tuân thủ để giữ cho mức đường huyết ổn định. Chế độ ăn này thường bao gồm việc kiểm soát lượng carbohydrate, chất béo protein, cũng như khuyến khích ăn nhiều trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt thực phẩm ít đường.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "He follows a diabetic diet to manage his blood sugar levels."
    • (Anh ấy tuân theo chế độ ăn đái tháo đường để kiểm soát mức đường huyết.)
  2. Câu nâng cao:

    • "A well-balanced diabetic diet not only helps in controlling diabetes but also promotes overall health and well-being."
    • (Một chế độ ăn đái tháo đường cân bằng không chỉ giúp kiểm soát bệnh tiểu đường còn thúc đẩy sức khỏe sự phát triển tổng thể.)
Biến thể của từ
  • Diabetes (tiểu đường): bệnh liên quan đến việc cơ thể không thể sản xuất hoặc sử dụng insulin hiệu quả, dẫn đến lượng đường trong máu cao.
  • Diabetic (tiểu đường): Tính từ chỉ những điều liên quan đến bệnh tiểu đường. dụ: "diabetic patients" (bệnh nhân tiểu đường).
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Low-carb diet (chế độ ăn ít carbohydrate): Một loại chế độ ăn kiêng lượng carbohydrate được hạn chế, thường được áp dụng cho cả người tiểu đường.
  • Healthy diet (chế độ ăn lành mạnh): Chế độ ăn uống tổng quát lợi cho sức khỏe, không chỉ dành riêng cho người tiểu đường.
Idioms Phrasal verbs liên quan
  • "Watch your sugar intake": Theo dõi lượng đường bạn tiêu thụ.
  • "Cut back on carbs": Giảm lượng carbohydrate trong chế độ ăn.
Lưu ý

Khi nói về chế độ ăn uống cho người tiểu đường, điều quan trọng phải tư vấn với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo rằng chế độ ăn phù hợp với tình trạng sức khỏe cụ thể của mỗi người.

Noun
  1. chế độ ăn đái tháo đường, chế độ ăn tiểu đường

Comments and discussion on the word "diabetic diet"