Từ "diabetic diet" trong tiếng Anh được dịch ra tiếng Việt là "chế độ ăn đái tháo đường" hoặc "chế độ ăn tiểu đường". Đây là một thuật ngữ chỉ chế độ ăn uống được thiết kế đặc biệt cho những người mắc bệnh tiểu đường, nhằm giúp kiểm soát lượng đường trong máu và duy trì sức khỏe.
Định nghĩa
Diabetic diet (chế độ ăn đái tháo đường): Là một chế độ ăn uống mà người mắc bệnh tiểu đường cần tuân thủ để giữ cho mức đường huyết ổn định. Chế độ ăn này thường bao gồm việc kiểm soát lượng carbohydrate, chất béo và protein, cũng như khuyến khích ăn nhiều trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt và thực phẩm ít đường.
Ví dụ sử dụng
"A well-balanced diabetic diet not only helps in controlling diabetes but also promotes overall health and well-being."
(Một chế độ ăn đái tháo đường cân bằng không chỉ giúp kiểm soát bệnh tiểu đường mà còn thúc đẩy sức khỏe và sự phát triển tổng thể.)
Biến thể của từ
Diabetes (tiểu đường): Là bệnh lý liên quan đến việc cơ thể không thể sản xuất hoặc sử dụng insulin hiệu quả, dẫn đến lượng đường trong máu cao.
Diabetic (tiểu đường): Tính từ chỉ những điều liên quan đến bệnh tiểu đường. Ví dụ: "diabetic patients" (bệnh nhân tiểu đường).
Từ gần giống và đồng nghĩa
Low-carb diet (chế độ ăn ít carbohydrate): Một loại chế độ ăn kiêng mà lượng carbohydrate được hạn chế, thường được áp dụng cho cả người tiểu đường.
Healthy diet (chế độ ăn lành mạnh): Chế độ ăn uống tổng quát có lợi cho sức khỏe, không chỉ dành riêng cho người tiểu đường.
Idioms và Phrasal verbs liên quan
Lưu ý
Khi nói về chế độ ăn uống cho người tiểu đường, điều quan trọng là phải tư vấn với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo rằng chế độ ăn phù hợp với tình trạng sức khỏe cụ thể của mỗi người.